Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ẩu đả
|
động từ
đánh nhau loạn xạ
vụ ẩu đả dẫn đến chết người
Từ điển Việt - Pháp
ẩu đả
|
se battre; échanger des coups; en venir aux mains
ils sont en train d'échanger des coups
bagarre, échauffourée; rixe; pugilat